Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambient

Nghe phát âm

Mục lục

/'æmbiənt/

Thông dụng

Tính từ

Bao quanh, ở xung quanh

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ) không gian xung quanh

Kỹ thuật chung

môi trường xung quanh
ambient air temperature
nhiệt độ môi trường xung quanh
ambient heat
nhiệt môi trường (xung quanh)

Địa chất

xung quanh, bao quanh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top