Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambiguity

Nghe phát âm

Mục lục

/ˌæmbɪˈgyuɪti/

Thông dụng

Cách viết khác ambiguousness

Danh từ

Sự tối nghĩa, sự không rõ nghĩa
Sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự nhập nhằng

Chuyên ngành

Toán & tin

[sự; tính] nhập nhằng

Kỹ thuật chung

không rõ ràng
ambiguity period
chu kỳ không rõ ràng
mơ hồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
double-entendre , double meaning , doubt , doubtfulness , dubiety , dubiousness , enigma , equivocacy , equivocality , equivocation , incertitude , inconclusiveness , indefiniteness , indeterminateness , obscurity , puzzle , tergiversation , uncertainty , unclearness , vagueness , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , nebulousness , obscureness , equivoque , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word , ambivalence , amphibology , contradiction , double entendre , double entente , dubiosity , duplicity , evasion , paradox , polysemy , temporizing

Từ trái nghĩa

noun
certainty , clarity , clearness , definiteness , explicitness , lucidity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top