Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambipolar

Nghe phát âm
/¸æmbi´poulə/

Kỹ thuật chung

lưỡng cực
ambipolar diffusion
khuếch tán lưỡng cực
ambipolar potential
thế gần lưỡng cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ambipolar diffusion

    khuếch tán lưỡng cực,
  • Ambipolar potential

    thế gần lưỡng cực,
  • Ambisexual

    / ¸æmbi´seksjuəl /, Tính từ: lưỡng tính, Kỹ thuật chung: lưỡng...
  • Ambisinister

    không thuận hai tay người không thuận hai tay,
  • Ambit

    / ´æmbit /, Danh từ: Đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực...
  • Ambition

    / æm´biʃən /, Danh từ: hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, Từ đồng...
  • Ambitious

    / æmˈbɪʃəs /, Tính từ: có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng, Xây dựng:...
  • Ambitious enterpriser

    nhà doanh nghiệp có nhiều hoài bão,
  • Ambitiously

    Phó từ: khát khao, tham muốn,
  • Ambitiousness

    / æm´biʃəsnis /, danh từ, sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ambivalen gene

    lưỡng trị,
  • Ambivalence

    / æmˈbɪvələns /, Danh từ: sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng,
  • Ambivalengene

    lưỡng trị,
  • Ambivalent

    / æm´bivələnt /, Tính từ: vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng, Từ...
  • Ambivalently

    / æm´bivələntli /, phó từ, lừng chừng, nước đôi,
  • Amble

    / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội...
  • Ambler

    / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • Amblient temperature

    nhiệt độ môi trường xung quanh,
  • Amblyacousia

    sự nghễnh ngãng, nghe kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top