Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Ambitious

    / æmˈbɪʃəs /, Tính từ: có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng, Xây dựng:...
  • Ambitious enterpriser

    nhà doanh nghiệp có nhiều hoài bão,
  • Ambitiously

    Phó từ: khát khao, tham muốn,
  • Ambitiousness

    / æm´biʃəsnis /, danh từ, sự có nhiều khát vọng, sự có nhiều tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ambivalen gene

    lưỡng trị,
  • Ambivalence

    / æmˈbɪvələns /, Danh từ: sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng,
  • Ambivalengene

    lưỡng trị,
  • Ambivalent

    / æm´bivələnt /, Tính từ: vừa yêu vừa ghét, có mâu thuẫn trong tư tưởng, Từ...
  • Ambivalently

    / æm´bivələntli /, phó từ, lừng chừng, nước đôi,
  • Amble

    / ´æmbl /, Danh từ: sự đi nước kiệu; nước kiệu, dáng đi nhẹ nhàng thong thả, Nội...
  • Ambler

    / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
  • Amblient temperature

    nhiệt độ môi trường xung quanh,
  • Amblyacousia

    sự nghễnh ngãng, nghe kém,
  • Amblyaphia

    sự giảm xúc giác,
  • Amblychromasia

    sự bắt ít màu có ít chất nhiễm sắc,
  • Amblychromatic

    Tính từ: nhuộm màu nhạt, bắt ít màu,
  • Amblygeustia

    giảm vị giác,
  • Amblygonite

    Địa chất: ambligonit,
  • Amblykusis

    sự nghễnh ngãng, nghe kém,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top