Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amble

Nghe phát âm

Mục lục

/´æmbl/

Thông dụng

Danh từ

Sự đi nước kiệu; nước kiệu
Dáng đi nhẹ nhàng thong thả

Nội động từ

Đi nước kiệu
Bước đi nhẹ nhàng thong thả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ankle * , boogie , dawdle , drift , gander , hoof it , loiter , meander , mosey * , percolate * , ramble , sashay * , saunter , stroll , toddle , wander , perambulate , promenade , mosey , pace , pad , rove
noun
meander , perambulation , promenade , ramble , saunter , stroll , wander

Từ trái nghĩa

verb
run

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top