Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambo

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đài giảng kinh

Xem thêm các từ khác

  • Ambo (ambon)

    đài giảng kinh,
  • Amboceptoid

    cảm nhiễm thể biến chất,
  • Amboceptor

    cảm nhiễm thể, bacteriolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tiêu khuẩn, hemolytic amboceptor, cảm nhiễm thể tan huyết
  • Amboceptor paper

    giấy cảm nhiễm thể,
  • Amboceptor unit

    đơn vị cảm nhiễm thể,
  • Ambomalleolar articulation

    khớp xương búađe,
  • Ambon

    Danh từ: vòng sụn, Y học: vòng sụn khớp,
  • Ambosexual

    Tính từ: lưỡng tính, Y học: lưỡng tính,
  • Ambrosia

    / æm´brouziə /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh, Đồ cao lương mỹ vị,...
  • Ambrosial

    / æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ...
  • Ambsace

    / ´eimz¸eis /, danh từ, vận rủi ro, vật vô giá trị,
  • Ambu bag

    ambu thổi ngạt, bóng thổi ngạt,
  • Ambulacra

    Danh từ số nhiều: (sinh học) chân mút; chân ống vận động,
  • Ambulacrum

    Danh từ: (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động,
  • Ambulance

    / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ...
  • Ambulance-chaser

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn...
  • Ambulance car

    xe cứu thương,
  • Ambulance coach

    toa xe cứu thương,
  • Ambulance convoy

    đoàn cứu thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top