Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ambrosia

Nghe phát âm

Mục lục

/æm´brouziə/

Thông dụng

Danh từ

(thần thoại,thần học) thức ăn của thần thánh
Đồ cao lương mỹ vị
Phấn ong (phấn hoa do ong tích lại trong tổ để ăn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nectar , immortal food , heavenly food , delicacy , perfume

Xem thêm các từ khác

  • Ambrosial

    / æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ...
  • Ambsace

    / ´eimz¸eis /, danh từ, vận rủi ro, vật vô giá trị,
  • Ambu bag

    ambu thổi ngạt, bóng thổi ngạt,
  • Ambulacra

    Danh từ số nhiều: (sinh học) chân mút; chân ống vận động,
  • Ambulacrum

    Danh từ: (động vật) chân mút; hấp túc; chân ống vận động,
  • Ambulance

    / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ...
  • Ambulance-chaser

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) luật sư chuyên xúi giục người bị nạn xe cộ làm đơn...
  • Ambulance car

    xe cứu thương,
  • Ambulance coach

    toa xe cứu thương,
  • Ambulance convoy

    đoàn cứu thương,
  • Ambulance man

    người cứu thương,
  • Ambulance plane

    máy bay cứu thương,
  • Ambulance station

    phòng cấp cứu y tế, trạm cứu thương,
  • Ambulance train

    đoàn tàu cứu thương, toa cứu thương, tàu cứu thương, tàu tải thương,
  • Ambulanceconvoy

    đoàn cứu thương,
  • Ambulanceman

    người cứu thương, người tải thương,
  • Ambulanceplane

    máy bay cứu thương,
  • Ambulancestation

    trạm cứu thương.,
  • Ambulancetrain

    toa cứu thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top