Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amelanotic

Y học

không melanin, không sắc tố.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amelanotic nevus

    nơvi không miêlin,
  • Amelia

    tật không chi.,
  • Amelification

    Danh từ: sự tạo men răng, Y học: sự hóamen, men hóa.,
  • Ameliorate

    / ə´mi:liə¸reit /, Ngoại động từ: làm tốt hơn, cải thiện, Nội động...
  • Amelioration

    / ə¸mi:liə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cho tốt hơn, sự cải thiện, Kỹ...
  • Ameliorative

    / ə´miliərətiv /, tính từ, làm cho tốt hơn, để cải thiện,
  • Ameliorator

    / ə´mi:liə¸reitə /, danh từ, người làm cho tốt hơn, người cải thiện, cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện,
  • Ameloblast

    nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastic fibroma

    u xơ nguyên bào tạo răng,
  • Ameloblastic hemangioma

    u mạch nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastic layer

    lớp nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastic odontoma

    u răng nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastoma

    u nguyên bào tạo me,
  • Amelodentinal junction

    đường nối ngà-xương răng,
  • Amelogenesis

    sự tạo men răng.sinh men răng,
  • Amelogenesis imperfecta

    sự tạo men răng bất toàn,
  • Amelogenic

    tạo men răng.,
  • Amelus

    quái thal không chi.,
  • Amen

    / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ...
  • Amen corner

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top