Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ameliorate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´mi:liə¸reit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm tốt hơn, cải thiện
to ameliorate the poor's living conditions
cải thiện đời sống của dân nghèo

Nội động từ

Trở nên tốt hơn, được cải thiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
alleviate , amend , help , improve , lighten , meliorate , mitigate , relieve , step up , upgrade , better , advance , progress , promote , recuperate , reform , set up , uplift

Từ trái nghĩa

verb
worsen

Xem thêm các từ khác

  • Amelioration

    / ə¸mi:liə´reiʃən /, Danh từ: sự làm cho tốt hơn, sự cải thiện, Kỹ...
  • Ameliorative

    / ə´miliərətiv /, tính từ, làm cho tốt hơn, để cải thiện,
  • Ameliorator

    / ə´mi:liə¸reitə /, danh từ, người làm cho tốt hơn, người cải thiện, cái để làm cho tốt hơn, cái để cải thiện,
  • Ameloblast

    nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastic fibroma

    u xơ nguyên bào tạo răng,
  • Ameloblastic hemangioma

    u mạch nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastic layer

    lớp nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastic odontoma

    u răng nguyên bào tạo men,
  • Ameloblastoma

    u nguyên bào tạo me,
  • Amelodentinal junction

    đường nối ngà-xương răng,
  • Amelogenesis

    sự tạo men răng.sinh men răng,
  • Amelogenesis imperfecta

    sự tạo men răng bất toàn,
  • Amelogenic

    tạo men răng.,
  • Amelus

    quái thal không chi.,
  • Amen

    / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ...
  • Amen corner

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên...
  • Amenability

    / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng...
  • Amenable

    / ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo,...
  • Amenableness

    / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy...
  • Amenably

    Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top