Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amen corner

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh)
Góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amenability

    / ə¸mi:nə´biliti /, danh từ, sự chịu trách nhiệm, sự tuân theo, sự dễ bảo, sự phục tùng, Từ đồng...
  • Amenable

    / ə´mi:nəbl /, Tính từ: chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu, tuân theo, vâng theo, dễ bảo,...
  • Amenableness

    / ə´mi:nəbəlnis /, như amenability, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , compliance , compliancy...
  • Amenably

    Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Amend

    / ə'mend /, Ngoại động từ: sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo...
  • Amended invoice

    hóa đơn đã sửa đúng,
  • Amendment

    / ə'mendmənt /, Danh từ: sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi...
  • Amendment advice

    giấy báo sửa đổi,
  • Amendment commission

    phí thủ tục sửa đổi,
  • Amendment fee

    chi phí sửa đổi, thủ tục phí (cho việc) sửa đổi,
  • Amendment of a contract

    sự sửa đổi một hợp đồng,
  • Amendment of letter of credit

    việc điều chỉnh thư tín dụng,
  • Amendment of register

    sửa đổi việc đăng ký kinh doanh,
  • Amends

    / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ...
  • Amenia

    không có kinh nguyệt.,
  • Amenities

    qui hoạch lãnh thổ, tiện nghi nội thất, tiện nghi, tiện nghi,
  • Amenity

    / ə'mi:niti /, Danh từ: tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...),...
  • Amenity building

    công trình tiện nghi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top