Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amendment

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'mendmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự cải tà quy chánh
Sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
Sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
to move an amendment to a bill
đề nghị bổ sung một đạo luật
(từ cổ,nghĩa cổ) sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh

Kỹ thuật chung

chỉnh sửa
hiệu chỉnh
sự hiệu chỉnh
sự sửa chữa
sửa chữa
sửa đổi

Kinh tế

bổ sung
supermajority amendment
điều bổ sung đa số tuyệt đối
sự tu cải
sửa đổi
tu chính
tra soát
application for amendment
lệnh tra soát


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alteration , amelioration , betterment , change , correction , enhancement , improvement , mending , modification , rectification , reform , reformation , remedy , repair , revision , act , addendum , adjunct , attachment , bill , clarification , clause , codicil , measure , motion , rider , suggestion , supplement , melioration , upgrade , emendation , rewrite

Từ trái nghĩa

noun
worsening

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top