Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

American

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Châu Mỹ
American Indian (hoặc Amerindian)
người da đỏ; người Anh Điêng
(thuộc) nước Mỹ; (thuộc) Hoa Kỳ
American English
tiếng Mỹ
American football
môn bóng bầu dục Mỹ
American plan
chế độ trả tiền khách sạn gồm tiền buồng, tiền ăn và dịch vụ

Danh từ

Người Châu Mỹ
Người Mỹ

Chuyên ngành

Kinh tế

nước Mỹ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top