Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amice

Nghe phát âm

Mục lục

/´æmis/

Thông dụng

Danh từ
(tôn giáo) khăn lễ (của giáo sĩ trùm đầu hoặc trùm vai khi làm lễ)
Mũ trùm đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Amicrobic

    không do vi khuẩn,
  • Amicron

    Danh từ: amicron; phần tử cực nhỏ, Y học: amicron,
  • Amicronucleate

    Tính từ: không nhân sinh sản; không nhân nhỏ,
  • Amid

    / ə'mid /, Giới từ: giữa, ở giữa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ...
  • Amida buddha

    Danh từ: adi-đà phật,
  • Amidase

    amidaza,
  • Amide

    / ´æmaid /, Danh từ: (hoá học) amit, Địa chất: amit,
  • Amide nitrogen

    amit nitơ,
  • Amidenitrogen

    amitnitơ,
  • Amidic

    / ə´midik /,
  • Amidine-ligase

    amidin ligaza,
  • Amidol

    Danh từ: (hoá học) amiđola, Y học: amidol,
  • Amidopyrine

    amidopyrin,
  • Amidot

    Giới từ:,
  • Amidships

    / ə´midʃips /, Phó từ: (hàng hải) ở giữa tàu, Kinh tế: ở giữa...
  • Amidst

    / ə'midst /, như amid,
  • Amiesite

    sỏi bọc at-phan,
  • Amiga

    máy tính amiga,
  • Amigo

    / æ´mi:gou /, Danh từ, số nhiều amigos: người bạn, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top