Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ammonal

Nghe phát âm

Mục lục

/´æmənəl/

Thông dụng

Danh từ

Thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

amonan
thuốc nổ amonan

Giải thích EN: A high explosive composed mainly of TNT, ammonium nitrate, and aluminum.Giải thích VN: Một loại chất nổ mạnh có thành phần chủ yếu là TNT, amoni nitrat và nhôm.

Xây dựng

amonan (thuốc nổ)

Địa chất

thuốc nổ amonan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top