Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ammonolysis

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

sự phân hủy amoniac

Xem thêm các từ khác

  • Ammonotelic

    cóamoniac , chất bài tiết chính của chuyển hoá nitơ,
  • Ammotherapy

    liệu pháp tắm cát,
  • Ammunition

    / æmju'niʃn /, Danh từ: Đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa),...
  • Amnalgesia

    phép làm quên đau,
  • Amnemonic

    thuộc mất trí nhớ,
  • Amnesia

    / ¸æm´ni:ziə /, Danh từ: chứng quên, Y học: sự quên, mất trí nhớ,...
  • Amnesiac

    / æm´ni:zi¸æk /, Y học: người mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Amnesic

    thuộc mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: adjective, amnesiac , oblivious
  • Amnestic

    Y học: làm mất trí nhớ,
  • Amnestic amimia

    mất ký ức điệu bộ,
  • Amnestic apraxia

    mất dùng động tác do quên,
  • Amnesty

    / 'æmnəsti /, Danh từ: sự ân xá, Ngoại động từ: Ân xá,
  • Amniocentesis

    / ¸æmniousen´ti:sis /, Danh từ: sự chọc ối, Y học: chọc dò màng...
  • Amniochorial

    thuộc màng ối-đệm,
  • Amniogenesis

    sự tạo màng ối,
  • Amniography

    chụp x quang khoang ối,
  • Amnioma

    u màng ối,
  • Amnion

    / ´æmniən /, Danh từ, số nhiều .amnia: Y học: màng ối, ' “mni”,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top