Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amoeba

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'mi:bə/

Thông dụng

Cách viết khác ameba

Danh từ, số nhiều là amoebas, .amoebae

Amip

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animalcule , animalculum , protozoan

Xem thêm các từ khác

  • Amoebae

    số nhiều của amoeba,
  • Amoebiasis

    / ¸æmi´baiəsis /, danh từ, bệnh do amip gây nên,
  • Amoebic

    / ə´mi:bik /, tính từ, (thuộc) amip; như amip, (nói về bệnh trạng) do amip gây nên,
  • Amoebic dysentry

    Tính từ: (thuộc) amip; như amip, (nói về bệnh trạng) do amip gây nên,
  • Amoebo

    tế bào giốngamip.,
  • Amoeboid

    / ə´mi:bɔid /, tính từ, (thuộc) amip; di động theo kiểu amip,
  • Amoeboma

    bướu amip,
  • Amok

    / ə´mɔk /, như amuck, Y học: chứng hoang tưởng sát nhân, Từ đồng nghĩa:...
  • Amomum

    cây sanhân,
  • Among

    / ə'mʌɳ /, Giới từ: giữa, ở giữa, trong số, Toán & tin: trong...
  • Among-means

    Toán & tin: trong số các trung bình,
  • Among the blind, the one-eyed man is king

    Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Amongst

    / ə´mʌηst /, như among,
  • Amontillado

    Danh từ: rượu vang amontiađô,
  • Amor

    / ˈeɪmɔr /, tình yêu,
  • Amor lesbicus

    tình dục đồng giới nữ,
  • Amoral

    / ei´mɔ:rəl /, Tính từ: không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về...
  • Amoralia

    vô luân lý, vô đạo lý,
  • Amoralis

    người vô đạo lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top