Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Among-means

    Toán & tin: trong số các trung bình,
  • Among the blind, the one-eyed man is king

    Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • Amongst

    / ə´mʌηst /, như among,
  • Amontillado

    Danh từ: rượu vang amontiađô,
  • Amor

    / ˈeɪmɔr /, tình yêu,
  • Amor lesbicus

    tình dục đồng giới nữ,
  • Amoral

    / ei´mɔ:rəl /, Tính từ: không luân lý, phi luân lý; ngoài phạm vi luân lý, không có ý thức về...
  • Amoralia

    vô luân lý, vô đạo lý,
  • Amoralis

    người vô đạo lý,
  • AmoreMio

    tình yêu của tôi (tiếng italy),
  • Amorist

    / ´æmərist /, Danh từ: người đa tình; người si tình; người ham dục tình, Từ...
  • Amorous

    / ´æmərəs /, Tính từ: Đa tình, si tình; say đắm, Từ đồng nghĩa:...
  • Amorously

    Phó từ: say đắm, đắm đuối, to look amorously at sb, nhìn ai một cách đắm đuối
  • Amorousness

    / ´æmərəsnis /, danh từ, tính đa tình, sự si tình; sự say đắm, sự yêu đương, Từ đồng nghĩa:...
  • Amorph

    Danh từ: dạng không định hình, gen không định hình,
  • Amorpha

    vô định hình,
  • Amorphia

    sự vô định hình,
  • Amorphic

    Tính từ: không định hình, vô định hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top