Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amorphous

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´mɔ:fəs/

Thông dụng

Tính từ

Không có hình dạng nhất định, vô định hình
(khoáng chất) không kết tinh

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

không định hình
amorphous rock
đá không định hình

Xây dựng

không kết dính

Kỹ thuật chung

vô định hình
amorphous body
vật vô định hình
amorphous coating
lớp phủ vô định hình
amorphous materials
vật liệu vô định hình
amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình
amorphous phosphorus
photpho vô định hình
amorphous semiconductor
bán dẫn vô định hình
amorphous solid
chất rắn vô định hình
amorphous structure
kết cấu vô định hình

Kinh tế

vô định hình
amorphous sugar
đường vô định hình

Địa chất

không định hình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
baggy , blobby , characterless , formless , inchoate , indeterminate , irregular , nebulous , nondescript , shapeless , unformed , unshaped , unstructured , vague , undefined

Từ trái nghĩa

adjective
definite , distinct , distinctive , shaped , shapely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top