Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amphitheater

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

hội trường bậc dốc
nhà hát vòng tròn

Giải thích EN: 1. an oval, circular, or semicircular auditorium with tiers of seats rising from a central open area.an oval, circular, or semicircular auditorium with tiers of seats rising from a central open area. 2. an outdoor theater in this style, especially in ancient Greece.an outdoor theater in this style, especially in ancient Greece.  .Giải thích VN: 1. Phòng nhạc có cấu trúc hình bán nguyệt, hình tròn hoặc ô van với nhiều tầng ghế nhô cao so với khu vực sàn diễn ở trung tâm.///2. Một nhà hát ngoài trời có cấu trúc tương tự trên đặc biệt là ở đất nước Hy Lạp cổ.

Kỹ thuật chung

giảng đường
amphitheater lecture-hall
giảng đường có bậc (dốc)

Y học

đại giảng đường.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top