Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amphoteric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æmfə´terik/

Thông dụng

Tính từ

(vật lý); (hoá học) lưỡng tính
amphoteric ion
ion lưỡng tính

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưỡng tính
amphoteric detergent
chất tẩy rửa lưỡng tính
amphoteric substance
chất (điện phân) lưỡng tính
amphoteric substance
chất lưỡng tính

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top