- Từ điển Anh - Việt
Amplification
Nghe phát âmMục lục |
/ˌæmpləfɪˈkeɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự mở rộng
(rađiô) sự khuếch đại
- power amplification
- sự khuếch đại công suất
Kỹ thuật chung
độ khuếch đại
độ phóng đại
sự khuếch đại
- current amplification
- sự khuếch đại dòng
- current amplification
- sự khuếch đại dòng điện
- DC amplification
- sự khuếch đại DC
- IF amplification
- sự khuếch đại IF
- IF amplification
- sự khuếch đại trung tần
- in-phase amplification
- sự khuếch đại pha
- linear amplification
- sự khuếch đại tuyến tính
- low-frequency amplification
- sự khuếch đại âm tần
- low-level amplification
- sự khuếch đại mức thấp
- microwave amplification
- sự khuếch đại vi ba
- millimetre-wave amplification
- sự khuếch đại sóng milimet
- nonlinear amplification
- sự khuếch đại phi tuyến
- on-chip amplification
- sự khuếch đại tại chip
- parametric amplification
- sự khuếch đại tham số
- photon amplification
- sự khuếch đại photon
- power amplification
- sự khuếch đại công suất
- pulse amplification
- sự khuếch đại xung
- regenerative amplification
- sự khuếch đại tái sinh (vô tuyến)
- RF amplification
- sự khuếch đại RF
- small signal amplification
- sự khuếch đại tín hiệu nhỏ
- video amplification
- sự khuếch đại video
- voltage amplification
- sự khuếch đại điện áp
- wave amplification
- sự khuếch đại sóng
- wideband amplification
- sự khuếch đại dải rộng
sự mở rộng
sự tăng cường
Xây dựng
mở rộng [sự mở rộng]
Địa chất
sự khuếch đại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addition , augmentation , boost , boosting , buildup , deepening , development , elaboration , enlargement , exaggeration , expansion , expatiation , extension , fleshing out , heightening , intensification , lengthening , magnification , padding , raising , strengthening , stretching , supplementing , upping , widening , aggrandizement , augment , escalation , growth , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing , upturn
Từ trái nghĩa
noun
- abridgement , compression , condensation , contraction , decrease , lessening , shortening
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amplification (vs)
sự khuếch đại, sự mở rộng, -
Amplification coefficient
hệ số khuếch đại, độ tăng tính khuếch đại, hệ số khuếch tán, -
Amplification factor
hệ số khuếch đại, hệ số khuếch đại, current amplification factor, hệ số khuếch đại dòng -
Amplification frequency
tần số khuyếch đại, -
Amplification matrix
ma trận khuếch đại, -
Amplification noise
nhiễu do khuếch đại, -
Amplification seismograph
địa chấn kế khuếch đại, -
Amplified
được khuếch đại, khuếch đại, amplified spontaneous emissions (ase), các bức xạ tự phát được khuếch đại -
Amplified Spontaneous Emissions (ASE)
các bức xạ tự phát được khuếch đại, -
Amplifier
/ 'æmplifaiə /, Danh từ: máy khuếch đại, bộ khuếch đại, mạch khuếch đại, âm li, bộ khuếch... -
Amplifier balanced
máy khuếch đại đẩy, -
Amplifier bandwidth
băng thông khuếch đại, dải thông khuếch đại, dải không khuếch đại, -
Amplifier channel
kênh khuếch đại, -
Amplifier exchange station
đài khuếch đại kiểu cột, -
Amplifier inverter
bộ biến đổi khuếch đại, -
Amplifier noise
tiếng ồn của bộ khuếchđại, -
Amplifier servo link
bộ khuếch đại vòng kín, -
Amplifier tube
đèn khuếch đại, -
Amplifiers
bộ khuếch đại, optical amplifiers (oa), các bộ khuếch đại quang -
Amplifler
máy phóng đại máy khuếch đại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.