- Từ điển Anh - Việt
Amplify
Nghe phát âmMục lục |
/´æmpli¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Mở rộng
Phóng đại, thổi phồng
Bàn rộng, tán rộng
(rađiô) khuếch đại
Chuyên ngành
Toán & tin
khuếch đại
Xây dựng
phóng đại, khuếch đại,
Cơ - Điện tử
Khuếch đại, phóng đại, mở rộng
Điện
làm tăng lên
Kỹ thuật chung
khuếch đại
mở rộng
phóng đại
tăng cường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add , augment , beef up * , boost , build up , deepen , develop , elaborate , enlarge , exaggerate , expand , expatiate , extend , flesh out , heighten , hike up , inflate , intensify , jack up , lengthen , magnify , pad , pyramid , raise , soup up , strengthen , stretch , supplement , swell , up , widen , aggrandize , build , burgeon , escalate , grow , mount , multiply , proliferate , rise , run up , snowball , soar , upsurge , wax , dilate , labor , increase
Từ trái nghĩa
verb
- abridge , compress , condense , contract , curtail , decrease , lessen , reduce , shorten , summarize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Amplify a sound
khuếch đại âm thanh, -
Amplifying chain
chuỗi khuếch đại, -
Amplifying delay line
đường trễ khuếch đại, -
Amplifying spring ammeter
ampe kế lò xo khuếch đại, -
Amplifying stage
tầng khuếch đại, -
Amplifying valve
đèn khuếch đại, -
Amplitication matrix
ma trận khuyếch đại, -
Amplitude
/ 'æmplitju:d /, Danh từ: Độ rộng, độ lớn, (vật lý) biên độ, sự đầy đủ, sự dồi dào,... -
Amplitude-modulated
được điều biên, -
Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (AMVFT)
điện báo âm tần điều biên, -
Amplitude-modulated indicator
đồng hồ đo biên độ, -
Amplitude-modulation
điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ),... -
Amplitude-modulation VF telegraphy
điện báo, -
Amplitude-modulation distortion
độ méo biên độ, sự biến dạng biên độ, sự méo biên độ, -
Amplitude-modulation noise
nhiễu do điều biên, -
Amplitude-phase keyed system-APK
hệ thống thao tác biên độ-pha, -
Amplitude Companded Single Side Band (ACS)
đơn biên nén- giãn biên độ, -
Amplitude Modulation-Frequency Division Multiplexer (AMFD)
điều chế biên độ-ghép kênh phân chia theo tần số, -
Amplitude Modulation-Vestigial SideBand (AM-VSB)
điều chế biên độ-biên tần dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.