Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amputate

Nghe phát âm

Mục lục

/´æmpju¸teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cắt cụt (bộ phận của cơ thể)
to amputate an arm
cắt cụt cánh tay

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cut away , cut off , dismember , eliminate , excise , lop , separate , sever , truncate , curtail , remove

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top