Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ana

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:nə/

Thông dụng

Danh từ

Bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
( số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm

Xem thêm các từ khác

  • Anabaptism

    / ān'ə-bāp'tĭst /, Danh từ: sự làm lễ rửa tội lại, thuyết rửa tội lại,
  • Anabaptist

    / ¸ænə´bæptist /, danh từ, người làm lễ rửa tội lại, tín đồ thuộc giáo phái rửa tội lại,
  • Anabaptistical

    Tính từ: (thuộc) giáo phái rửa tội lại,
  • Anabas

    / ān'ə-bās' /, Danh từ: (động vật học) cá rô,
  • Anabasis

    thời kì tăng bệnh,
  • Anabatic

    / ān'ə-bāt'ĭk /, Tính từ: (khí tượng) do luồng khí bốc lên,
  • Anabiosis

    / ¸ænəbai´ouzis /, Danh từ: (sinh vật học) trạng thái tiềm sinh, Y học:...
  • Anabiotic

    / ¸ænəbai´ɔtik /,
  • Anabolergy

    năng lượng đồng hóa, năng lượng đồng hóa.,
  • Anabolic

    / ænə'bɔlik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) sự đồng hoá, Y...
  • Anabolic reaction

    phản ứng đồng hóa,
  • Anabolin

    sản phẩm hợp hoá sản phẩm đồng hoá,
  • Anabolism

    / ə´næbə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự đồng hoá, Hóa học &...
  • Anabolite

    / ə´næbə¸lait /, Danh từ: chất đồng hoá, Y học: sản phẩm hợp...
  • Anabranch

    / ¸ænə´bra:nʃ /, Danh từ: nhánh vòng (của sông),
  • Anabrosis

    chỗ sướt, loét nông,
  • Anabrotic

    thuộc sướt, loét nông,
  • Anacamptic

    thuộc phản chiếu,
  • Anacamptometer

    phản xạ kế,
  • Anacamtic

    thuộc phản chiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top