Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anacoluthic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem anacoluthon


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anacoluthon

    / ¸ænəkə´lu:θən /, Danh từ, số nhiều .anacolutha:, , “n”k”'lu:•”, câu văn mất liên tục
  • Anaconda

    / ¸ænə´kɔndə /, Danh từ: (động vật học) con trăn ở nam mỹ, con boa, rắn cuộn mồi,
  • Anacreontic

    / ə¸nækri´ɔntik /, Tính từ: theo phong cách thơ trữ tình của a-na-cre-on (nhà thơ cổ hy lạp), tửu...
  • Anacrine gland

    tuyến ngoại tiết,
  • Anacrinegland

    tuyến ngoại tiết,
  • Anacroasia

    bệnh không hiểu ngôn ngữ,
  • Anacrobe

    vi khuẩn kỵ khí vi sinh vật kỵ khí,
  • Anacrobiosis

    đời sống kỵ khí,
  • Anacrogenic

    sinh ít khí không sinh khí,
  • Anacrosis

    ngừng chức năng hô hấp (ở trẻ sơ sinh),
  • Anacrotic

    thuộc mạch dội cành lên,
  • Anacrotic pulse

    mạch lên dội,
  • Anacrotic wave

    sóng mạch dội lên,
  • Anacrotism

    hiện tượng mạch dội nhánh lên tình trạng có một đường cong bất thường trong nhánh lên của mạch đồ,
  • Anacrusis

    / ¸ænə´kru:sis /, Danh từ: Âm tiết không trọng âm đầu câu (thơ ca),
  • Anaculture

    nuôi cấy vô khuẩn,
  • Anacusia

    Danh từ, cũng anacusis: chứng điếc; tật điếc,
  • Anadem

    / ´ænə¸dem /, danh từ, vòng hoa,
  • Anadenia

    không có tuyến, thiểu năng tuyến,
  • Anadicrotic

    thuộc mạch dội đôi cành lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top