Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anacroasia

Y học

bệnh không hiểu ngôn ngữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anacrobe

    vi khuẩn kỵ khí vi sinh vật kỵ khí,
  • Anacrobiosis

    đời sống kỵ khí,
  • Anacrogenic

    sinh ít khí không sinh khí,
  • Anacrosis

    ngừng chức năng hô hấp (ở trẻ sơ sinh),
  • Anacrotic

    thuộc mạch dội cành lên,
  • Anacrotic pulse

    mạch lên dội,
  • Anacrotic wave

    sóng mạch dội lên,
  • Anacrotism

    hiện tượng mạch dội nhánh lên tình trạng có một đường cong bất thường trong nhánh lên của mạch đồ,
  • Anacrusis

    / ¸ænə´kru:sis /, Danh từ: Âm tiết không trọng âm đầu câu (thơ ca),
  • Anaculture

    nuôi cấy vô khuẩn,
  • Anacusia

    Danh từ, cũng anacusis: chứng điếc; tật điếc,
  • Anadem

    / ´ænə¸dem /, danh từ, vòng hoa,
  • Anadenia

    không có tuyến, thiểu năng tuyến,
  • Anadicrotic

    thuộc mạch dội đôi cành lên,
  • Anadicrotic pulse

    mạch lên dội hai,
  • Anadicrotism

    hiện tượng mạch dội đôi cành lên,
  • Anadidymus

    quái thai đôi dính phần trên,
  • Anadipsia

    sự khát dữ dội,
  • Anadrenalism

    mất chức năng tuyến thượng thận,
  • Anadromous

    / ə´nædrəməs /, Tính từ: ngược sông để đẻ (cá biển),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top