Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Analagmatic

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

tự nghịch
analagmatic curve
đường tự nghịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Analagmatic curve

    đường tự nghịch,
  • Analagmatic surface

    mặt analacmatic, mặt analagmatic,
  • Analcite

    Địa chất: nananxit,
  • Analecta

    / ¸ænə´lektə /, danh từ số nhiều, sách văn tuyển,
  • Analectic

    đo khoảng cách gián tiếp, đi xa,
  • Analectic telescope

    kính đo xa,
  • Analects

    / ´ænə¸lekts /, như analecta,
  • Analeptic

    / ¸ænə´leptik /, Tính từ: (y học) hồi sức, tăng sức (thuốc), Danh từ:...
  • Analesic panars

    chín mé vô cảm,
  • Analgesia

    / ¸ænəl´dʒi:siə /, Danh từ: (y học) chứng mất cảm giác đau, Y học:...
  • Analgesic

    / ¸ænəl´dʒi:zik /, Tính từ: (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, Danh...
  • Analgesic panaris

    chín mé vô cảm,
  • Analgetic

    như analgesic,
  • Analgia

    sự không đau, không cảm đau,
  • Analgic

    không cảm đau,
  • Anallactic

    đo khoảng cách gián tiếp [thuộc đo khoảng cách gián tiếp],
  • Anallergic

    không gây dị ứng,
  • Analog

    / ´ænə¸lɔg /, Danh từ: sự tương tự, analog signal: tín hiệu tương tự,
  • Analog(ue) method

    phương pháp tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top