- Từ điển Anh - Việt
Analyse
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'ænəlaɪz/
hình thái từ
Thông dụng
Cách viết khác analyze
Ngoại động từ
Phân tích
Chuyên ngành
Toán & tin
phân tích (dữ liệu)
Kỹ thuật chung
máy phân tích
- circuit analyse
- máy phân tích mạch
- curve analyse
- máy phân tích đường cong
- electronic analyse
- máy phân tích điện tử
- Fourier analyse
- máy phân tích Furie
- fourier analyse
- máy phân tích lửa điện
phân tích
- circuit analyse
- máy phân tích mạch
- curve analyse
- máy phân tích đường cong
- electronic analyse
- máy phân tích điện tử
- Fourier analyse
- máy phân tích Furie
- fourier analyse
- máy phân tích lửa điện
Kinh tế
giải tích
giải trình
phân tích
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Analyse (US:analyze)
giải tích, phân tích, -
Analyse (us: analyze)
phân tích, -
Analysed
, -
Analyser
/ ´ænə¸laizə /, Danh từ: (vật lý); (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích, người phân... -
Analyses
số nhiều của analysis, -
Analysis, Grain size
phân tích cỡ hạt, -
Analysis-situs
Toán & tin: tôpô, -
Analysis accounting for creep
sự tính toán có xét đến rão, -
Analysis book
sổ (giải trình) kế toán, sổ sách giải trình,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemThe Universe
149 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.