Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anandria

Y học

sự mất nam tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anandrous

    / æn´ændrəs /, Tính từ: (thực vật học) không có nhị (hoa),
  • Anangian

    Tính từ: (động vật) không hệ mạch,
  • Anangioid disk

    đĩakhông mạch,
  • Anangloid disk

    đĩa không mạch,
  • Ananias

    / ¸ænə´naiəs /, danh từ, người nói dối, kẻ điêu ngoa,
  • Anantherous

    Tính từ: (thực vật) không bao phấn,
  • Anapaest

    / ´ænəpi:st /, Danh từ: thể thơ anapet (vế có ba âm tiết, hai âm tiết trước ngắn, âm tiết sau...
  • Anapaestic

    Tính từ: (thuộc) thể thơ anapet,
  • Anapeiratic paralysis

    liệt do nghề nghiệp,
  • Anapelratic paralysis

    liệt do nghề nghiệp,
  • Anapepsia

    không có pepsin,
  • Anapest

    / ´ænəpi:st /, như anaepest,
  • Anapestic

    như anapaestic,
  • Anaphase

    / ´ænə¸feiz /, Danh từ: (sinh vật học) pha sau (phân bào), Y học: hậu...
  • Anaphasis

    Tính từ: (sinh học) thuộc kỳ sau,
  • Anaphora

    / ə´næfərə /, Danh từ: (văn học) phép trùng lặp,
  • Anaphoresis

    / ¸ænəʃə´ri:zis /, Điện lạnh: sự điện di anot,
  • Anaphoria

    mắt lác ẩn lên,
  • Anaphoric

    / ¸ænə´fɔrik /, tính từ, (văn học) (thuộc) phép trùng lặp,
  • Anaphragmic

    Tính từ: (sinh học) không vách ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top