Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anarchist

Nghe phát âm

Mục lục

/´ænəkist/

Thông dụng

Danh từ

Người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitator , insurgent , insurrectionist , malcontent , mutineer , nihilist , rebel , revolter , revolutionary , terrorist , anti , radical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anarchistic

    / ¸ænə´kistik /,
  • Anarchy

    / ´ænəki /, Danh từ: tình trạng vô chính phủ, tình trạng hỗn loạn, Từ...
  • Anaric

    không có mũi,
  • Anarithmia

    mất khả năng đếm,
  • Anarthria

    / æn¸a:θriə /, danh từ, tình trạng mất khả năng nói các từ, chứng mất cấu âm,
  • Anarthrous

    Tính từ: dùng không có mạo từ (ngữ pháp hy lạp), (sinh vật học) không có khớp,
  • Anasarca

    / ¸ænə´sa:kə /, danh từ, (y học) chứng phù toàn thân,
  • Anasarcous

    Tính từ: (y học) phù toàn thân,
  • Anascarca

    phù toàn thân,
  • Anaschistic

    Tính từ: (sinh học) chia dọc hoàn toàn,
  • Anascitic

    không có cổ trướng,
  • Anaspadias

    tật lỗ niệu đạo mở trên,
  • Anastalsis

    làn sóng co đi lên không bị ức chế,
  • Anastaltic

    1. làm săn da2. thuốc làm săn da.,
  • Anastates

    Danh từ số nhiều: (sinh học) chất chuyển hoá nội bào,
  • Anastatic

    / ¸ænə´stætik /, tính từ, nổi (in, chạm...)
  • Anastigmat

    Danh từ: kính chính thị, cái anaxtimat, không loạn thị,
  • Anastigmatic

    / ¸ænəstig´mætik /, Tính từ: chính thị anaxtimatic,
  • Anastigmatic lens

    thấu kính anastim, thấu kính không loạn thị,
  • Anastole

    sự co rút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top