Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anastaltic

Y học

1. làm săn da2. thuốc làm săn da.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anastates

    Danh từ số nhiều: (sinh học) chất chuyển hoá nội bào,
  • Anastatic

    / ¸ænə´stætik /, tính từ, nổi (in, chạm...)
  • Anastigmat

    Danh từ: kính chính thị, cái anaxtimat, không loạn thị,
  • Anastigmatic

    / ¸ænəstig´mætik /, Tính từ: chính thị anaxtimatic,
  • Anastigmatic lens

    thấu kính anastim, thấu kính không loạn thị,
  • Anastole

    sự co rút,
  • Anastomose

    / ə´næstə¸mouz /, Nội động từ: nối nhau (hai mạch máu...)
  • Anastomosis

    / ə¸næstə´mousis /, Danh từ, số nhiều .anastomoses: sự nối (hai mạch máu...), Đường nối, mạng...
  • Anastomosis arteriovenosa

    nối động tĩnh mạch,
  • Anastomotic

    Y học: thuộc nối,
  • Anastomotic ulcer

    loét chỗ nối,
  • Anastomotic vessel

    mạch nối, mạch nổi,
  • Anastral

    Tính từ: không thể sao,
  • Anastral mitosis

    nguyên phân không thể sao,
  • Anastrophe

    / ə´næstrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo,
  • Anatas

    Địa chất: bộ phân tích,
  • Anatase

    / ´ænə¸teiz /, danh từ, (khoáng chất) anata,
  • Anatase kv anatase

    anata (ôxit titan tự nhiên),
  • Anathema

    / ə´næθimə /, Danh từ: lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top