Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anastigmat

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Kính chính thị, cái anaxtimat

Điện lạnh

không loạn thị

Xem thêm các từ khác

  • Anastigmatic

    / ¸ænəstig´mætik /, Tính từ: chính thị anaxtimatic,
  • Anastigmatic lens

    thấu kính anastim, thấu kính không loạn thị,
  • Anastole

    sự co rút,
  • Anastomose

    / ə´næstə¸mouz /, Nội động từ: nối nhau (hai mạch máu...)
  • Anastomosis

    / ə¸næstə´mousis /, Danh từ, số nhiều .anastomoses: sự nối (hai mạch máu...), Đường nối, mạng...
  • Anastomosis arteriovenosa

    nối động tĩnh mạch,
  • Anastomotic

    Y học: thuộc nối,
  • Anastomotic ulcer

    loét chỗ nối,
  • Anastomotic vessel

    mạch nối, mạch nổi,
  • Anastral

    Tính từ: không thể sao,
  • Anastral mitosis

    nguyên phân không thể sao,
  • Anastrophe

    / ə´næstrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo,
  • Anatas

    Địa chất: bộ phân tích,
  • Anatase

    / ´ænə¸teiz /, danh từ, (khoáng chất) anata,
  • Anatase kv anatase

    anata (ôxit titan tự nhiên),
  • Anathema

    / ə´næθimə /, Danh từ: lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa,...
  • Anathematic

    như anathematical,
  • Anathematical

    Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa,
  • Anathematise

    như anathematize, Y học: 1.rủa, nguyền rủa 2.rút phép thông công đuổi ra khỏi giáo phái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top