Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anastomotic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem anastomosis

Chuyên ngành

Y học

thuộc nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anastomotic ulcer

    loét chỗ nối,
  • Anastomotic vessel

    mạch nối, mạch nổi,
  • Anastral

    Tính từ: không thể sao,
  • Anastral mitosis

    nguyên phân không thể sao,
  • Anastrophe

    / ə´næstrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo,
  • Anatas

    Địa chất: bộ phân tích,
  • Anatase

    / ´ænə¸teiz /, danh từ, (khoáng chất) anata,
  • Anatase kv anatase

    anata (ôxit titan tự nhiên),
  • Anathema

    / ə´næθimə /, Danh từ: lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa,...
  • Anathematic

    như anathematical,
  • Anathematical

    Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa,
  • Anathematise

    như anathematize, Y học: 1.rủa, nguyền rủa 2.rút phép thông công đuổi ra khỏi giáo phái,
  • Anathematization

    / ə´næθimətai´zeiʃən /,
  • Anathematize

    / ə´næθimə¸taiz /, Ngoại động từ: rủa, nguyền rủa, rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo...
  • Anatolian

    Danh từ: người xứ a-na-tô-li ( thổ- nhĩ- kỳ), tiếng a-na-tô-li,
  • Anatomic

    thuộc giải phẩu,
  • Anatomic snuff-box

    hố lào,
  • Anatomical

    / ¸ænə´tɔmikl /, Tính từ: (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top