Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anatomical wart

Y học

hột cơm nhọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anatomically

    Phó từ: về phương diện giải phẫu,
  • Anatomise

    như anatomize,
  • Anatomist

    / ə´nætəmist /, Danh từ: nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu, người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa...
  • Anatomization

    / ə¸nætənai´zeiʃən /,
  • Anatomize

    / ə´nætə¸maiz /, Động từ: mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng), hình...
  • Anatomy

    / ə´nætəmi /, Danh từ: thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông...
  • Anatomy of a sale

    sự phân tích tiêu thụ,
  • Anatopism

    chứng không hoà hợp với phong tục tập quán,
  • Anatoxin

    Danh từ: (sinh học) anatoxin; giải độc tố, giải độc tố,
  • Anatrepsis

    Danh từ: (sinh học) kỳ tăng phôi động,
  • Anatricrotic pulse

    mạch lên dội ba,
  • Anatripsis

    phép xoa,
  • Anatriptic

    thuốc xoa.,
  • Anatropia

    mắt lác lên, lác đứng lên,
  • Anatropous

    Tính từ: (thực vật học) ngược (noãn), Y học: (thực vật học)...
  • Anatta

    như anatto,
  • Anatto

    Danh từ: màu cá vàng, thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát),
  • Anavenin

    nọc giải độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top