Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anchor block

Mục lục

Xây dựng

blốc neo
gối tựa neo

Kỹ thuật chung

cái chốt
khối neo

Giải thích EN: A block set into a brick or masonry wall as a surface for fastening objects to the wall. Also, DEADMAN.Giải thích VN: Một khối được gắn vào trong gạch huặc nề tường giống như mặt để gắn huặc treo các đồ vật vào tường. Tương tự DEADMAN.

PAB (processanchor block)
khối neo quá trình
process anchor block (PAB)
khối neo quá trình
QAB (queueanchor block)
khối neo hàng đợi
queue anchor block (QAB)
khối neo hàng đợi
terminal anchor block (TAB)
khối neo thiết bị đầu cuối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top