Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Androgynous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æn´drɔdʒinəs/

Thông dụng

Tính từ

Ái nam ái nữ (người)
(động vật học) lưỡng tính
(thực vật học) hai tính (có cả hoa đực lẫn hoa cái trong cùng một cụm hoa)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lưỡng tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bisexual , cross-sexual , epicene , hermaphrodite , trans-sexual , unisexual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top