Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anemometry

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æni´mɔmitri/

Thông dụng

Danh từ

(khí tượng) phép đo gió

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phép đo gió

Xem thêm các từ khác

  • Anemone

    / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ...
  • Anemopathy

    phép xông hơi,
  • Anemophilous

    / ¸æni´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) truyền phấn nhờ gió, Y học:...
  • Anemophilous flower

    hoathụ phấn nhờ gió,
  • Anemophily

    / ¸æni´mɔfili /, danh từ, cách thụ phấn nhờ gió,
  • Anemophobia

    chứng sợ gió,
  • Anemoscope

    / ə´nemou¸skoup /, Danh từ: máy nghiệm gió, Kỹ thuật chung: máy nghiệm...
  • Anemospore

    Danh từ: (sinh học) bào tử phát tán nhờ gió,
  • Anemotaxis

    Danh từ: tính theo gió, Y học: hướng động gió,
  • Anemotrophy

    thiếu dinh dưỡng máu,
  • Anemotropic

    Tính từ: hướng gió,
  • Anemotropism

    Danh từ: tính hướng gió, Y học: hướng theo gió,
  • Anempeiria

    mất khả năng vận dụng, mất vận năng,
  • Anempelria

    mất vận năng, mất khả năng vận dụng,
  • Anencephalia

    quái tượng không não,
  • Anencephalic

    / ˌænɛnsəˈfælɪk , ænˌɛnsəˈfælɪk /, Y học: thuộc quái tượng khồng não,
  • Anencephalohemia

    thiếu máu não,
  • Anencephalous

    Tính từ: không não, quái thai không não,
  • Anencephalus

    quái thai không não,
  • Anencephaly

    / ˌænɛnˈsɛfəli /, Danh từ: sự sinh ra thiếu một phần não, quái thai không não (sự thiếu một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top