Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anempeiria

Y học

mất khả năng vận dụng, mất vận năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anempelria

    mất vận năng, mất khả năng vận dụng,
  • Anencephalia

    quái tượng không não,
  • Anencephalic

    / ˌænɛnsəˈfælɪk , ænˌɛnsəˈfælɪk /, Y học: thuộc quái tượng khồng não,
  • Anencephalohemia

    thiếu máu não,
  • Anencephalous

    Tính từ: không não, quái thai không não,
  • Anencephalus

    quái thai không não,
  • Anencephaly

    / ˌænɛnˈsɛfəli /, Danh từ: sự sinh ra thiếu một phần não, quái thai không não (sự thiếu một...
  • Anent

    / ən´ent /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ), ( Ê-cốt) về, liên quan với, quan hệ với,
  • Anenterous

    Tính từ: không ruột, không có ruột,
  • Anenzymia

    không có enzim,
  • Aneosinophilia

    sự giảm bạch cầu ưaeosin,
  • Anepia

    mất khả năng nóỉ,
  • Anepiploic

    không có mạc nối,
  • Anergasia

    mất hoạt năng,
  • Anergia

    Danh từ, cũng anergy: tính không dị ứng, Y học: mât ứng suy nhược,...
  • Anergy

    / ´ænədʒi /, Y học: chứng mất ứng, suy nhược,
  • Aneroid

    / ´ænə¸rɔid /, Danh từ: cái đo khí áp hộp ( (cũng) aneroid barometer), Hóa...
  • Aneroid barograph

    máy ghi khí áp hộp,
  • Aneroid barometer

    khí áp kế hộp, khí (quyển) áp kế hộp, phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp hộp, phong vũ biểu kim loại, hộp khí áp kế...
  • Aneroid capsule

    hộp đo áp lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top