- Từ điển Anh - Việt
Anesthetic
Nghe phát âmMục lục |
/,ænis'θetik/
Thông dụng
Cách viết khác anaesthetic
Như anaesthetic
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gây mê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analgesic , anodyne , dope , gas , hypnosis , inhalant , opiate , pain-killer , shot , soporific , spinal , drug , ether , general anesthetic , local anesthetic , morphine , narcotic , palliative , sedative
adjective
- bloodless , dull , insensate , insensible
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Anesthetic convulsion
co giật gây mê, -
Anesthetic enema
thụt gây mê, -
Anesthetic ether
ête gây mê, -
Anesthetic leprosy
bệnh hủi tê, phong tê, -
Anesthetist
như anaesthetist, Y học: bác sĩ gây mê, y sĩ gây mê, -
Anesthetization
như anaesthetization, Y học: gây vô cảm , làm mất cảm giác, -
Anesthetize
như anaesthetize, -
Anestrum
Danh từ: thời kỳ đình dục, -
Anethum
Danh từ: (thực vật học) cây thì là, cây thì là, -
Anetoderma
bệnh đốm teo bì, -
Aneugamy
sự lệch giao, -
Aneuploid
Tính từ: (sinh học) thuộc số bội không chỉnh, Danh từ: thể bội... -
Aneuploid reduction
(sự) giảm nhiễm do lệch bội, -
Aneuploidy
Danh từ: (sinh học) tính bội không chỉnh, Y học: hiện tượng lệch... -
Aneurin
anerin, anơrin, -
Aneurine
Danh từ, cũng aneurin: (dược) aneurin, vitamin b 1, -
Aneurism
/ ´ænjuə¸rizəm /, danh từ, (y học) chứng phình mạch, sự phình to khác thường, -
Aneurismal
Tính từ: (y học) (thuộc) chứng phình mạch, -
Aneuronic
Tính từ: không nơ ron; không phân bố thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.