Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angled stair

Xây dựng

cầu thang có góc

Giải thích EN: A stair whose successive flights are set at an angle other than 180° to one another.Giải thích VN: Cầu thang có dãy các bậc thang được đặt ở một góc khác 180 độ so với nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Angledozer

    / ´æηgl¸douzə /, Cơ khí & công trình: máy ủi góc,
  • Anglemphrasis

    sự tắc mạch,
  • Angleof aperture

    góc mở,
  • Angleof jaw

    góc hàm,
  • Angleof mandibie

    góc hàm dưới,
  • Angleof pubis

    góc xương mu,
  • Angleof sternum

    góc ức,
  • Angleoftorsion

    góc xoắn,
  • Anglepoise lamp

    đèn trên khung cacđăng, đèn treo,
  • Angler

    / ´æηglə /, Danh từ: người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, Kinh...
  • Angles

    ,
  • Anglesite

    Địa chất: anglezit,
  • Angleworm

    / ´æηgl¸wə:m /, danh từ, giun làm mồi câu,
  • Anglican

    / ´æηglikən /, Tính từ: (thuộc) giáo phái anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) nước anh, Danh...
  • Anglicanism

    / ´æηglikə¸nizəm /, danh từ, (tôn giáo) giáo phái anh,
  • Anglice

    Phó từ: bằng tiếng anh dễ hiểu,
  • Anglicise

    như anglicize,
  • Anglicism

    / ´æηgli¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh, đặc ngữ anh, nguyên tắc chính trị của anh,
  • Anglicization

    / ¸æηglisai´zeiʃən /, danh từ, sự anh hoá,
  • Anglicize

    / ´æηgli¸saiz /, Ngoại động từ: anh hoá, hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top