Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angola

Nghe phát âm

Mục lục

/æɳ'gəʊlə/

Quốc gia

Tên đầy đủ: Republic of Angola
Tên thường gọi: Ăng-gô-la
Diện tích:1,246,700 km² , dân số: 11,190,786 (năm 2005), Thủ đô: Luanda
Là một quốc gia ở miền nam châu Phi, nằm bên bờ Đại Tây Dương. Nước này có chung biên giới với Namibia, Cộng hoà Dân chủ Congo, và Zambia. Tỉnh Cabinda tách bên ngoài quốc gia của Angola có chung biên giới với Cộng hoà Congo
Quốc huy Tập tin:Ao.png
Quốc kỳ Tập tin:Ao-flag.gif

Xem thêm các từ khác

  • Angonekton

    Danh từ: cá trụi; động vật sống tạm thời trong vực nước,
  • Angor

    1. syangina 2. chứng hoảng hốt.,
  • Angora

    / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora (...
  • Angostura

    / ¸æηgəs´tjuərə /, Danh từ: vỏ angotua (vỏ một loài cây thuộc họ cam dùng làm thuốc giải...
  • Angrily

    / 'æɳgrili /, Phó từ: giận dữ, cáu, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Angry

    / ´æηgri /, Tính từ: giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ,...
  • Angry sea

    sóng dữ, biển động,
  • Angst

    / æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình...
  • Angstrom

    ăngstrom, đơn vị chiều dài, bằng 10-10 m.,
  • Angstrom unit

    đơn vị anstrom,
  • Anguar curvature

    cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott,
  • Anguilla

    /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward...
  • Anguine

    / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • Anguish

    / 'æɳgwiʃ /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần),
  • Anguished

    / ´æηgwiʃt /, Tính từ: Đau khổ, an anguished heart, trái tim đau khổ, anguished cries, những tiếng...
  • Angular

    / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương...
  • Angular-rate sensor

    cảm biến vận tốc góc,
  • Angular-shaped

    có dạng tam giác,
  • Angular accelelation

    gia tốc góc,
  • Angular acceleration

    Danh từ: gia tốc góc, gia tốc góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top