Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angry

Nghe phát âm

Mục lục

/´æηgri/

Thông dụng

Tính từ

Giận, tức giận, cáu
to be (get) angry with (at) someone
tức giận ai
to be (get) angry at (about) something
tức giận về cái gì
to make someone angry
làm cho ai tức giận, chọc tức ai
Nhức nhối, viêm tấy (vết thương)
Hung dữ, dữ
angry winds
gió dữ
angry waves
sóng dữ


Chuyên ngành

Xây dựng

giận dữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affronted , annoyed , antagonized , bitter , chafed , choleric , convulsed , cross , displeased , enraged , exacerbated , exasperated , ferocious , fierce , fiery , fuming , furious , galled , hateful , heated , hot , huffy , ill-tempered , impassioned , incensed , indignant , inflamed , infuriated , irascible , irate , ireful , irritable , irritated , maddened , nettled , offended , outraged , piqued , provoked , raging , resentful , riled , sore , splenetic , storming , sulky , sullen , tumultous/tumultuous , turbulent , uptight , vexed , wrathful , mad , grim , in high dudgeon , livid , passionate , perturbed , upset , wroth

Từ trái nghĩa

adjective
calm , collected , content , happy , joyful , joyous

Xem thêm các từ khác

  • Angry sea

    sóng dữ, biển động,
  • Angst

    / æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình...
  • Angstrom

    ăngstrom, đơn vị chiều dài, bằng 10-10 m.,
  • Angstrom unit

    đơn vị anstrom,
  • Anguar curvature

    cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott,
  • Anguilla

    /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward...
  • Anguine

    / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • Anguish

    / 'æɳgwiʃ /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần),
  • Anguished

    / ´æηgwiʃt /, Tính từ: Đau khổ, an anguished heart, trái tim đau khổ, anguished cries, những tiếng...
  • Angular

    / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương...
  • Angular-rate sensor

    cảm biến vận tốc góc,
  • Angular-shaped

    có dạng tam giác,
  • Angular accelelation

    gia tốc góc,
  • Angular acceleration

    Danh từ: gia tốc góc, gia tốc góc,
  • Angular acceleraton

    Địa chất: gia tốc góc,
  • Angular aggregate

    có góc nhọn, cốt liệu có cạnh sắc,
  • Angular amplitude

    biên độ góc,
  • Angular aperture

    khẩu giác, góc mở,
  • Angular ball bearing

    ổ bi đỡ chặn,
  • Angular belt drive

    truyền động đai góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top