Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angry sea

Xây dựng

sóng dữ, biển động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Angst

    / æηgst /, Danh từ (tiếng Đức): cảm giác lo lắng, tội lỗi hoặc hối hận, nhất là về tình...
  • Angstrom

    ăngstrom, đơn vị chiều dài, bằng 10-10 m.,
  • Angstrom unit

    đơn vị anstrom,
  • Anguar curvature

    cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott,
  • Anguilla

    /æη'gwilə/, Danh từ: Đảo anguilla (một đảo trong quần đảo british west indies ở phía bắc leeward...
  • Anguine

    / ´æηgwin /, Tính từ: (thuộc) rắn; như rắn,
  • Anguish

    / 'æɳgwiʃ /, Danh từ: nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não (thể xác và tinh thần),
  • Anguished

    / ´æηgwiʃt /, Tính từ: Đau khổ, an anguished heart, trái tim đau khổ, anguished cries, những tiếng...
  • Angular

    / ˈæŋgyələr /, Tính từ: (thuộc) góc, có góc, có góc cạnh, Đặt ở góc, gầy nhom, gầy giơ xương...
  • Angular-rate sensor

    cảm biến vận tốc góc,
  • Angular-shaped

    có dạng tam giác,
  • Angular accelelation

    gia tốc góc,
  • Angular acceleration

    Danh từ: gia tốc góc, gia tốc góc,
  • Angular acceleraton

    Địa chất: gia tốc góc,
  • Angular aggregate

    có góc nhọn, cốt liệu có cạnh sắc,
  • Angular amplitude

    biên độ góc,
  • Angular aperture

    khẩu giác, góc mở,
  • Angular ball bearing

    ổ bi đỡ chặn,
  • Angular belt drive

    truyền động đai góc,
  • Angular belting

    truyển động đai chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top