Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Angular

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈæŋgyələr/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) góc
angular frequency
tần số góc
angular point
điểm góc
angular velocity
vận tốc góc
Có góc, có góc cạnh
Đặt ở góc
Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) góc

Xây dựng

góc [thuộc về góc]

Cơ - Điện tử

(adj) (thuộc) góc

Y học

có góc

Kỹ thuật chung

góc

Địa chất

(thuộc) góc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
akimbo , bifurcate , cornered , crooked , crossing , crotched , divaricate , forked , intersecting , jagged , oblique , sharp-cornered , skewed , slanted , staggered , v-shaped , y-shaped , zigzag , awkward , bony , gangling , gaunt , lank , lanky , lean , rangy , rawboned , scrawny , sharp , skinny , spare , fleshless , meager , slender , slim , twiggy , weedy , abrupt , pointed , rough , scraggy , thin

Từ trái nghĩa

adjective
straight , fat , heavy , thick , weighted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top