Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anhydrous

Nghe phát âm

Mục lục

/æn´haidrəs/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) khan
anhydrous salt
muối khan
anhydrous state
trạng thái khan

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

không nước

Xây dựng

không ngậm nước

Kỹ thuật chung

khan
anhydrous aluminum chloride
nhôm clorua khan
anhydrous gypsum
thạch cao khan
anhydrous hydrogen fluorite
axit flohiđric khan
khô
không có nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arid , bone-dry , moistureless , sere , waterless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top