Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animadvert

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænimæd´və:t/

Thông dụng

Nội động từ

( (thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình
to animadvert on someone's behaviour
khiển trách thái độ của ai

hình thái từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top