- Từ điển Anh - Việt
Animal feed
Xem thêm các từ khác
-
Animal feed plant
xưởng thức ăn gia súc, -
Animal food
thức ăn động vật, -
Animal glue
keo động vật, keo động vật, -
Animal glue and gelatin (e) industry
nghề chăn nuôi, -
Animal graft
mảnh ghép động vật, -
Animal grease
mở động vật, -
Animal haulage
sự kéo bằng súc vật, -
Animal heat
thân nhiệt, -
Animal husbandry
ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi, -
Animal industry
công nghiệp rượu và rượu mùi, -
Animal life
đời sống động vật, -
Animal magnetism
Danh từ: từ lực động vật, sức lôi cuốn của thể xác, Y học:... -
Animal mechanics
cơ học sinh vật, -
Animal oil
dầu động vật, -
Animal physiology
sinh lý học động vật, -
Animal pigment
sắc tố động vật, -
Animal pole
Danh từ: (sinh học) cực động vật; cực mầm, Y học: cực động... -
Animal product
sản phẩm có nguồn gốc động vật, -
Animal protein
protein động vật, -
Animal protein factor
thành phần đạm động vật, (apf) yếu tố protein động vật,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
