Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animalcule

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æni´mælkju:l/

Thông dụng

Danh từ

Vi động vật

Chuyên ngành

Y học

tiểu động vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Animalelectricity

    điện thân thể, điện sinh vật,
  • Animalextract

    cao động vật,
  • Animalise

    như animalize,
  • Animalism

    / ´ænimə¸lizəm /, Danh từ: hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục,...
  • Animalist

    / ´æniməlist /, danh từ, kẻ ủng hộ thuyết cho rằng người là thú,
  • Animality

    / ¸æni´mæliti /, Danh từ: tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật, Y...
  • Animalization

    / ¸æniməlai´zeiʃən /, danh từ, sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục,
  • Animalize

    / ´ænimə¸laiz /, Ngoại động từ: Động vật hoá, làm cho có tính thú, hoá thành nhục dục,
  • Animalness

    Danh từ: tính động vật, tính thú vật,
  • Animate

    / ´æni¸meit /, Danh từ: hiệu ứng, Tính từ: có sinh khí, có sức sống,...
  • Animated

    / ´æni¸meitid /, Tính từ: Đầy sức sống, đầy sinh khí, nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi, hoạt...
  • Animated Film

    phim hoạt họa, phim hoạt hình,
  • Animated cartoon

    Danh từ: phim hoạt hoạ, Xây dựng: họat họa, Từ...
  • Animated street

    đường phố nhộn nhịp,
  • Animated template

    khuôn mẫu hoạt ảnh,
  • Animatedly

    Danh từ: phim hoạt hoạ,
  • Animates toolbars

    thanh công cụ hoạt ảnh,
  • Animating

    Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top