- Từ điển Anh - Việt
Animated
Nghe phát âmMục lục |
/´æni¸meitid/
Thông dụng
Tính từ
Đầy sức sống, đầy sinh khí
Nhộn nhịp, náo nhiệt, sôi nổi
- animated discussion
- cuộc thảo luận sôi nổi
Hoạt hình, hoạt họa
- [animated]] film
- phim hoạt hình
Chuyên ngành
Toán & tin
sinh động
Xây dựng
sinh dộng
Kỹ thuật chung
động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- activated , active , alert , animate , ardent , brisk , buoyant , dynamic , ebullient , elated , energetic , energized , enthusiastic , excited , fervent , gay , happy , passionate , peppy , quick , snappy , spirited , sprightly , vibrant , vigorous , vital , vitalized , vivacious , vivid , zealous , zestful , zingy , zippy , live , living , bouncy , chipper , dashing , high-spirited , pert , alive , enliven , glowing , keen , lively
Xem thêm các từ khác
-
Animated Film
phim hoạt họa, phim hoạt hình, -
Animated cartoon
Danh từ: phim hoạt hoạ, Xây dựng: họat họa, Từ... -
Animated street
đường phố nhộn nhịp, -
Animated template
khuôn mẫu hoạt ảnh, -
Animatedly
Danh từ: phim hoạt hoạ, -
Animates toolbars
thanh công cụ hoạt ảnh, -
Animating
Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying -
Animation Player
trình phát hoạt ảnh, -
Animation software
chương trình hình ảnh động, phần mềm hình ảnh động, software hình ảnh động, -
Animato
Phó từ: (âm nhạc) hoạt động sôi nổi, -
Animator
/ ´æni¸meitə /, Danh từ: người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ, Kinh... -
Animism
/ ´ænimizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật), -
Animist
/ ´ænimist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết vật linh, người theo thuyết duy linh, -
Animistic
/ ´æni´mistik /, tính từ, (triết học) (thuộc) thuyết vật linh, (thuộc) thuyết duy linh, -
Animosity
/ ¸æni´mɔsiti /, Danh từ: sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch, Từ... -
Animus
/ ´æniməs /, Danh từ: tinh thần phấn chấn, (pháp lý) ý định, động cơ, hành động, (như) animosity,... -
AnimÐ
Danh từ: nhựa animê (dùng làm véc-ni), nhựa, -
Anion
/ 'ænaiən /, Danh từ: (vật lý) anion, Điện: aniôn, Kỹ... -
Anion-exchange substance
chất trao đổi anion, -
Anion exchange process
quá trình trao đổi anion,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.