Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Animating

Nghe phát âm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying

Xem thêm các từ khác

  • Animation Player

    trình phát hoạt ảnh,
  • Animation software

    chương trình hình ảnh động, phần mềm hình ảnh động, software hình ảnh động,
  • Animato

    Phó từ: (âm nhạc) hoạt động sôi nổi,
  • Animator

    / ´æni¸meitə /, Danh từ: người cổ vũ, (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ, Kinh...
  • Animism

    / ´ænimizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết vật linh, thuyết duy linh (đối với duy vật),
  • Animist

    / ´ænimist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết vật linh, người theo thuyết duy linh,
  • Animistic

    / ´æni´mistik /, tính từ, (triết học) (thuộc) thuyết vật linh, (thuộc) thuyết duy linh,
  • Animosity

    / ¸æni´mɔsiti /, Danh từ: sự thù oán, hận thù; tình trạng thù địch, Từ...
  • Animus

    / ´æniməs /, Danh từ: tinh thần phấn chấn, (pháp lý) ý định, động cơ, hành động, (như) animosity,...
  • AnimÐ

    Danh từ: nhựa animê (dùng làm véc-ni), nhựa,
  • Anion

    / 'ænaiən /, Danh từ: (vật lý) anion, Điện: aniôn, Kỹ...
  • Anion-exchange substance

    chất trao đổi anion,
  • Anion exchange process

    quá trình trao đổi anion,
  • Anion exchanger

    thiết bị trao đổi anion,
  • Anionic detergent

    thuốc tẩy anionic,
  • Anionic emulsion

    nhũ tương anion,
  • Anionic surfactant

    chất hoạt động bề mặt anion,
  • Anionization

    sự anion hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top